Có 2 kết quả:
淤青 yū qīng ㄩ ㄑㄧㄥ • 瘀青 yū qīng ㄩ ㄑㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bruise
(2) contusion
(2) contusion
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bruise
(2) contusion
(2) contusion
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh